Có 2 kết quả:
頂點 dǐng diǎn ㄉㄧㄥˇ ㄉㄧㄢˇ • 顶点 dǐng diǎn ㄉㄧㄥˇ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summit
(2) peak
(3) (math.) vertex
(2) peak
(3) (math.) vertex
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summit
(2) peak
(3) (math.) vertex
(2) peak
(3) (math.) vertex
Bình luận 0